Bước tới nội dung

Yamamoto Masaki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Masaki Yamamoto
山本 真希
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Masaki Yamamoto
Ngày sinh 24 tháng 8, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Shimada, Shizuoka, Nhật Bản
Chiều cao 1,76 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
JEF United Chiba
Số áo 6
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2002 Shimizu S-Pulse Junior Youth
2003–2005 Trẻ Shimizu S-Pulse
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2011 Shimizu S-Pulse 74 (5)
2012 Consadole Sapporo 25 (3)
2013–2015 Kawasaki Frontale 59 (3)
2016– JEF United Chiba 46 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2017

Masaki Yamamoto (山本 真希 Yamamoto Masaki, sinh ngày 24 tháng 8 năm 1987 ở Shizuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho đội bóng tại J. League Division 2 JEF United Chiba.

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi làm việc với hệ thống trẻ của Shimizu S-Pulse, anh ký bản hợp đồng chuyên nghiệp vào đầu mùa giải 2006. Yamamoto từng đại diện Nhật Bản thi đấu ở nhiều cấp độ kể cả U-20 nhưng chưa bao giờ góp mặt trong đội tuyển quốc gia.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2017.[1][2]

Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng cộng
2005 Shimizu S-Pulse J1 League 4 0 0 0 3 0 - 7 0
2006 1 0 0 0 0 0 - 1 0
2007 0 0 0 0 1 0 - 1 0
2008 11 2 2 1 7 1 - 20 4
2009 24 1 3 0 6 1 - 33 2
2010 20 2 5 0 8 0 - 33 2
2011 14 0 1 1 2 0 - 17 1
2012 Consadole Sapporo 25 3 1 0 2 0 - 28 3
2013 Kawasaki Frontale 33 2 4 0 9 0 - 46 2
2014 19 1 1 0 4 0 6 0 30 1
2015 7 0 0 0 0 0 - 7 0
2016 JEF United Chiba J2 League 23 1 0 0 - - 23 1
2017 23 3 0 0 - - 23 3
Tổng cộng sự nghiệp 204 15 17 2 42 2 6 0 269 19

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 197 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2014 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2014, Nhật Bản, ISBN 978-4905411109 (p. 28 out of 290)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]